VN520


              

残编断简

Phiên âm : cán biān duàn jiǎn.

Hán Việt : tàn biên đoạn giản.

Thuần Việt : sách thiếu bộ; chắp vá; đứt đoạn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sách thiếu bộ; chắp vá; đứt đoạn
残缺不全的书本或文章也说断简残编、断简残篇或断编残简


Xem tất cả...