VN520


              

残迹

Phiên âm : cán jì.

Hán Việt : tàn tích.

Thuần Việt : vết tích; tàn tích.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vết tích; tàn tích
事物残留下的痕迹
dāngrì wēié de gōngdiàn,rújīn zhǐ shèngxià yīdiǎnér cánjī le.
cung điện nguy nga ngày ấy, nay chỉ còn sót lại chút tàn tích.


Xem tất cả...