Phiên âm : cán bào.
Hán Việt : tàn bạo.
Thuần Việt : tàn bạo; tàn nhẫn hung ác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tàn bạo; tàn nhẫn hung ác残忍凶恶cánbàobùrén.tàn bạo bất nhân残暴成性.cánbào chéng xìng.quen thói tàn bạo残暴的侵略者.cánbào de qīnlüè zhě.quân xâm lược tàn bạo