VN520


              

残留

Phiên âm : cán liú.

Hán Việt : tàn lưu.

Thuần Việt : sót lại; còn lại; còn rơi rớt lại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sót lại; còn lại; còn rơi rớt lại
部分地遗留下来
miànjiá shàng hái cánliúzhe lèihén.
trên má hãy còn vết nước mắt
他头脑中残留着旧观念.
tā tóunǎo zhōng cánliúzhe jiù guānniàn.
trong đầu anh ấy vẫn còn sót lại quan niệm cũ (lỗi t


Xem tất cả...