VN520


              

残骸

Phiên âm : cán hái.

Hán Việt : tàn hài.

Thuần Việt : xác .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xác (hài cốt của người hoặc thú vật, mượn chỉ nhà cửa, máy móc, xe cộ hư hỏng, sứt mẻ)
人或动物的尸骨,借指残破的建筑物机械车辆等


Xem tất cả...