VN520


              

残损

Phiên âm : cán sǔn.

Hán Việt : tàn tổn.

Thuần Việt : hỏng; phế.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hỏng; phế
(物品)残缺破损
zhèbù xiànzhuāngshū yǒu yīhán cánsǔn le
bộ sách đóng buộc chỉ này có một hộp bị hỏng
由于商品包装不好,在运输途中残损较多.
yóuyú shāngpǐn bāozhuāng bùhǎo,zài yùnshū túzhōng cánsǔn jiào duō.
do sản phẩm đóng gói


Xem tất cả...