Phiên âm : cán hài.
Hán Việt : tàn hại.
Thuần Việt : tàn hại; sát hại; làm thương tổn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tàn hại; sát hại; làm thương tổn伤害或杀害cánhài zhītǐ.làm thương tổn chân tay残害生命.cánhài shēngmìng.tàn hại sinh mệnh残害儿童.cánhài értóng.sát hại trẻ em