VN520


              

残疾人

Phiên âm : cán jí rén.

Hán Việt : tàn tật nhân.

Thuần Việt : người tàn tật; phế nhân; người tàn phế; người khuy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người tàn tật; phế nhân; người tàn phế; người khuyết tật
身患疾病的人


Xem tất cả...