Phiên âm : cán fèi.
Hán Việt : tàn phế.
Thuần Việt : tàn phế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tàn phế四肢或双目等丧失一部分或者全部的机能người tàn phế残废的人