VN520


              

殊效

Phiên âm : shū xiào.

Hán Việt : thù hiệu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.特殊的功效。2.特殊的功勞。《宋書.卷八五.王景文傳》:「吾雖寡於行己, 庶不負心, 既愧殊效, 誓不上欺明主。」


Xem tất cả...