Phiên âm : shū xiào.
Hán Việt : thù hiệu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.特殊的功效。2.特殊的功勞。《宋書.卷八五.王景文傳》:「吾雖寡於行己, 庶不負心, 既愧殊效, 誓不上欺明主。」