VN520


              

殊寵

Phiên âm : shū chǒng.

Hán Việt : thù sủng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

特殊的寵愛。《晉書.卷六二.劉琨傳》:「猥蒙天恩, 光授殊寵。」唐.李白〈贈張相鎬〉詩二首之二:「龍顏惠殊寵, 麟閣憑天居。」


Xem tất cả...