VN520


              

死說活說

Phiên âm : sǐ shuō huó shuō.

Hán Việt : tử thuyết hoạt thuyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

百般解說。如:「我死說活說的, 他才答應了。」


Xem tất cả...