Phiên âm : sǐ zhě xiāng zhèn.
Hán Việt : tử giả tương chẩm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
死去的人相互枕臥。形容死人很多。《魏書.卷九五.臨渭氐苻健傳》:「謝石乘勝追擊, 至于青岡, 死者相枕。」也作「死相枕藉」。