VN520


              

死结

Phiên âm : sǐ jié.

Hán Việt : tử kết.

Thuần Việt : nút chết; trắc trở.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nút chết; trắc trở
不是一拉就解开的结子(区别于'活结')


Xem tất cả...