Phiên âm : sǐ jié.
Hán Việt : tử kết.
Thuần Việt : nút chết; trắc trở.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nút chết; trắc trở不是一拉就解开的结子(区别于'活结')