VN520


              

死手

Phiên âm : sǐ shǒu.

Hán Việt : tử thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

祕訣、竅門。《醒世姻緣傳》第五○回:「兄臨上京的時節, 我還到貴莊與兄送行, 我還有許多死手都傳授給兄。」


Xem tất cả...