VN520


              

死中求活

Phiên âm : sǐ zhōng qiú huó.

Hán Việt : tử trung cầu hoạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

陷於死境而極力掙扎以求生路。宋.王質〈上皇帝書〉:「今日刃侵于胸, 火逼於膚, 死中求活, 法當尋出奇之計。」也作「死裡求生」、「死中求生」。


Xem tất cả...