Phiên âm : sǐ yuē huì.
Hán Việt : tử ước hội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
確定不變, 必須履行的會面約定。如:「明天下午, 我有一個不見不散的死約會。」