Phiên âm : sǐ pí lài liǎn.
Hán Việt : tử bì lại kiểm.
Thuần Việt : mặt dày mày dạn; mặt dạn mày dày.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mặt dày mày dạn; mặt dạn mày dày形容不顾羞耻,一味纠缠