Phiên âm : sǐ huī fù liào.
Hán Việt : tử hôi phục liệu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
已經冷卻的灰燼又再度燃燒起來。比喻失去權勢後, 重新掌握大權。參見「死灰復然」條。義參「死灰復燃」。見「死灰復燃」條。