VN520


              

死模活樣

Phiên âm : sǐ mú huó yàng.

Hán Việt : tử mô hoạt dạng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

半死不活的模樣。《警世通言.卷一三.三現身包龍圖斷冤》:「你這丫頭;叫你做醒酒湯, 則說道懶做便了, 直裝出許多死模活樣!」


Xem tất cả...