Phiên âm : sǐ shī.
Hán Việt : tử thi.
Thuần Việt : xác chết; thây; tử thi; thi hài; thi thể.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xác chết; thây; tử thi; thi hài; thi thể人的尸体