Phiên âm : sǐ wáng wú rì.
Hán Việt : tử vong vô nhật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
無日, 沒剩多少日子。指死期已近。宋.張君房《雲笈七籤.卷七八.療疾蠲疴篇》:「真氣既亂, 邪氣反入, 由是百病競生, 死亡無日, 而況求延年乎!」