Phiên âm : sǐ zhōng qiú shēng.
Hán Việt : tử trung cầu sanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在極危險的處境中掙扎以求取生路。《後漢書.卷一三.公孫述傳》:「男兒當死中求生, 可坐窮乎!」也作「死裡求生」、「死中求活」。