VN520


              

死不要臉

Phiên âm : sǐ bù yào liǎn.

Hán Việt : tử bất yếu kiểm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

極言不知羞恥, 為罵人的話。如:「他明明身強體健卻不去工作, 反而死不要臉的到街上乞討。」


Xem tất cả...