Phiên âm : sǐ bù yào liǎn.
Hán Việt : tử bất yếu kiểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
極言不知羞恥, 為罵人的話。如:「他明明身強體健卻不去工作, 反而死不要臉的到街上乞討。」