VN520


              

死不旋踵

Phiên âm : sǐ bù xuán zhǒng.

Hán Việt : tử bất toàn chủng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.比喻意志堅定, 不畏艱難。《戰國策.中山策》:「秦中士卒以軍中為家, 將帥為父母, 不約而親, 不謀而信, 一心同功, 死不旋踵。」2.比喻極短時間內即死去。宋.呂祖謙〈管仲言宴安〉:「酖入人之口, 裂肝腐腸, 死不旋踵。」


Xem tất cả...