VN520


              

步步

Phiên âm : bù bù.

Hán Việt : bộ bộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一步一步、逐步。唐.杜荀鶴〈遊茅山〉詩:「步步入山門, 仙家鳥徑分。」《文明小史》第四八回:「現在挽回之法, 須要步步腳踏實地, 不作虛空之事。」


Xem tất cả...