Phiên âm : bù bù jìn bī.
Hán Việt : bộ bộ tiến bức .
Thuần Việt : tiến sát từng bước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiến sát từng bước. 一種作戰狀態. 意為一步一步地逼進.