VN520


              

步快

Phiên âm : bù kuài.

Hán Việt : bộ khoái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

衙門裡擔任緝拿人犯的差役。《稱謂錄.卷二六.快足》:「馬快、步快, 賦役全書各府縣均有此名目。」也稱為「捕快」、「捕人」、「捕役」。


Xem tất cả...