Phiên âm : bù kuài.
Hán Việt : bộ khoái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
衙門裡擔任緝拿人犯的差役。《稱謂錄.卷二六.快足》:「馬快、步快, 賦役全書各府縣均有此名目。」也稱為「捕快」、「捕人」、「捕役」。