VN520


              

步后塵

Phiên âm : bù hòu chén.

Hán Việt : bộ hậu trần.

Thuần Việt : theo sau; theo đuôi; làm theo người khác; theo gót.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

theo sau; theo đuôi; làm theo người khác; theo gót; bắt chước. 后塵:走路時揚起的塵土. 指跟在別人后面追隨、模仿. 又"步人后塵".


Xem tất cả...