Phiên âm : bù rén hòu chén.
Hán Việt : bộ nhân hậu trần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 追隨驥尾, 拾人牙慧, .
Trái nghĩa : 標新立異, .
踩著別人的腳印前進。比喻追隨或效仿。如:「他的作品只是步人後塵, 毫無創見。」也作「步後塵」。