Phiên âm : bù bù shēng huā.
Hán Việt : bộ bộ sanh hoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容女子走路姿態輕盈曼妙。參見「步步生蓮花」條。