Phiên âm : bù zhòu.
Hán Việt : bộ sậu.
Thuần Việt : bước; bước đi; trình tự .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bước; bước đi; trình tự (tiến hành công việc)事情进行的程序yǒu jìhuà, yǒu bùzhòu dì kāizhǎn gōngzuò.triển khai công việc có kế hoạch, có trình tự