Phiên âm : cǐ shēng.
Hán Việt : thử sanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
這一生、這輩子。例珍惜每一天的時間, 充實生命, 才能不枉此生。這一生、這輩子。如:「珍惜每一天的時間, 充實生命, 才能不枉此生。」