Phiên âm : cǐ chàng bǐ hè.
Hán Việt : thử xướng bỉ hòa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
這裡唱歌, 那裡相和。形容彼此相呼應。《明詩紀事.己籤序》:「與前七子隔絕數十年, 而此唱彼和, 聲應氣求, 若出一軌。」