VN520


              

此唱彼和

Phiên âm : cǐ chàng bǐ hè.

Hán Việt : thử xướng bỉ hòa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

這裡唱歌, 那裡相和。形容彼此相呼應。《明詩紀事.己籤序》:「與前七子隔絕數十年, 而此唱彼和, 聲應氣求, 若出一軌。」


Xem tất cả...