VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
此事
Phiên âm :
Cǐ shì.
Hán Việt :
thử sự.
Thuần Việt :
Vấn đề này.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
此地無銀三百兩 (cǐ dì wú yín sān bǎi liǎng) : giấu đầu lòi đuôi; lạy ông tôi ở bụi này; ở đây kh
此外 (cǐ wài) : thử ngoại
此而可忍, 孰不可容 (cǐ ér kě rěn, shú bù kě róng) : thử nhi khả nhẫn, thục bất khả dong
此一時, 彼一時 (cǐ yī shí, bǐ yī shí) : thử nhất thì, bỉ nhất thì
此處不留人, 自有留人處 (cǐ chù bù liú rén, zì yǒu liú rén chù) : thử xử bất lưu nhân, tự hữu lưu nhân xử
此一時彼一時 (cǐ shí bǐ yī shí) : thử nhất thì bỉ nhất thì
此而可忍, 孰不可忍 (cǐ ér kě rěn, shú bù kě rěn) : thử nhi khả nhẫn, thục bất khả nhẫn
此時此刻 (cǐ shí cǐ kè) : thử thì thử khắc
此仆彼起 (cǐ pū bǐ qǐ) : thử phó bỉ khởi
此發彼應 (cǐ fā bǐ yìng) : thử phát bỉ ứng
此家 (cǐ jiā) : thử gia
此事體大 (cǐ shì tǐ dà) : thử sự thể đại
此时 (cǐ shí) : Lúc đó; khi đó
此岸 (cǐ àn) : thử ngạn
此間 (cǐ jiān) : thử gian
此屋招租 (cǐ wū zhāo zū) : Nhà này cho thuê
Xem tất cả...