Phiên âm : zhèng miàngōng jī.
Hán Việt : chánh diện công kích.
Thuần Việt : đánh chính diện; tấn công chính diện; đánh thẳng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đánh chính diện; tấn công chính diện; đánh thẳng军事上指敌军正面进攻的作战方式