Phiên âm : zhèng shì shéng xíng.
Hán Việt : chánh thị thằng hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
言行正直有原則。清.龔自珍〈送廣西巡撫梁公序三〉:「公有矩德, 以蕝其外, 正視繩行, 無間其裡, 必能正其人心矣。」