Phiên âm : zhèng què.
Hán Việt : chánh xác.
Thuần Việt : chính xác; đúng đắn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chính xác; đúng đắn符合事实道理或某种公认的标准zhèngquè de yìjiàný kiến đúng đắn