VN520


              

正襟危坐

Phiên âm : zhèng jīn wēi zuò.

Hán Việt : chánh khâm nguy tọa.

Thuần Việt : ngồi nghiêm chỉnh; ngồi ngay ngắn.

Đồng nghĩa : 態度嚴肅, 威儀孔時, .

Trái nghĩa : 搖頭擺腦, 回頭掣腦, 威儀不肅, .

ngồi nghiêm chỉnh; ngồi ngay ngắn
理好衣襟端端正正地坐着形容严肃或拘谨的样子


Xem tất cả...