Phiên âm : zhèng jīn wēi zuò.
Hán Việt : chánh khâm nguy tọa.
Thuần Việt : ngồi nghiêm chỉnh; ngồi ngay ngắn.
Đồng nghĩa : 態度嚴肅, 威儀孔時, .
Trái nghĩa : 搖頭擺腦, 回頭掣腦, 威儀不肅, .
ngồi nghiêm chỉnh; ngồi ngay ngắn理好衣襟端端正正地坐着形容严肃或拘谨的样子