Phiên âm : fǎn pài.
Hán Việt : phản phái.
Thuần Việt : nhân vật phản diện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 正派, .
nhân vật phản diện戏剧电影电视小说中的坏人;反面人物