VN520


              

反派

Phiên âm : fǎn pài.

Hán Việt : phản phái.

Thuần Việt : nhân vật phản diện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 正派, .

nhân vật phản diện
戏剧电影电视小说中的坏人;反面人物


Xem tất cả...