Phiên âm : zhèng běn sù yuán.
Hán Việt : chánh bổn tố nguyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
整頓本源, 尋求源頭。比喻從根本上找尋原因。清.戴震《孟子字義疏証.序》:「孔子既不得位, 不能垂諸制度禮樂, 是以為之正本溯源。」