Phiên âm : zhèng zì.
Hán Việt : chánh tự.
Thuần Việt : chính tự .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 俗字, 別字, 錯字, .
chính tự (sửa chữ cho phù hợp với quy tắc)矫正字形,使符合书写或拼写规范楷书chữ viết đúng; chữ đúng chính tả指正体,即标准字形