VN520


              

正好

Phiên âm : zhèng hǎo.

Hán Việt : chánh hảo.

Thuần Việt : vừa vặn; đúng lúc.

Đồng nghĩa : 剛好, 恰好, 恰巧, .

Trái nghĩa : 不巧, .

vừa vặn; đúng lúc
恰好(指时间位置不前不后,体积不大不小,数量不多不少,程度不高不低等)
nàbǐ qián zhènghǎo mǎitái chōushǔijī.
món tiền kia tôi vừa mua một cái máy bơm nước.
天气不冷不


Xem tất cả...