Phiên âm : zhèng hǎo.
Hán Việt : chánh hảo.
Thuần Việt : vừa vặn; đúng lúc.
Đồng nghĩa : 剛好, 恰好, 恰巧, .
Trái nghĩa : 不巧, .
vừa vặn; đúng lúc恰好(指时间位置不前不后,体积不大不小,数量不多不少,程度不高不低等)nàbǐ qián zhènghǎo mǎitái chōushǔijī.món tiền kia tôi vừa mua một cái máy bơm nước.天气不冷不