Phiên âm : zhèng dà táng huáng.
Hán Việt : chánh đại đường hoàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
十足正當合理。清.洪仁〈英傑歸真〉:「其名銜之正大堂煌, 尊榮已極, 何謂名銜太新。」也作「正大堂皇」。