VN520


              

正大堂煌

Phiên âm : zhèng dà táng huáng.

Hán Việt : chánh đại đường hoàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

十足正當合理。清.洪仁〈英傑歸真〉:「其名銜之正大堂煌, 尊榮已極, 何謂名銜太新。」也作「正大堂皇」。


Xem tất cả...