VN520


              

正剧

Phiên âm : zhèng jù.

Hán Việt : chánh kịch.

Thuần Việt : chính kịch .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chính kịch (một loại kịch chính, gồm bi kịch và hài kịch. Lấy xung đột làm nội dung, mâu thuẫn trong kịch rất phức tạp, thường phản ánh sinh hoạt xã hội)̣
戏剧主要类别之一,兼有悲剧与喜剧的因素以表现严肃的冲突为内容,剧中矛 盾复杂,便于多方面反映社会生活


Xem tất cả...