Phiên âm : zhèng yì.
Hán Việt : chánh nghĩa.
Thuần Việt : chính nghĩa .
chính nghĩa (đạo lý có lợi cho nhân dân)
公正的有利于人民的道理
zhǔchízhèngyì
giữ vững chính nghĩa
công chính; chính nghĩa (có lợi cho nhân dân)
公正的有利于人民的
正义的事业
zhèngyì de shìyè
sự nghiệp chính nghĩa
ý nghĩa chính xác; ý nghĩa