VN520


              

款識

Phiên âm : kuǎn zhì.

Hán Việt : khoản thức.

Thuần Việt : chữ khắc .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. chữ khắc (những văn tự khắc trên chuông đồng, lư đồng). 鐘、鼎等器物上所刻的文字.


Xem tất cả...