Phiên âm : kuǎn zhì.
Hán Việt : khoản thức.
Thuần Việt : chữ khắc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. chữ khắc (những văn tự khắc trên chuông đồng, lư đồng). 鐘、鼎等器物上所刻的文字.