Phiên âm : kuǎn jiē.
Hán Việt : khoản tiếp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 延接, .
Trái nghĩa : , .
殷勤接待。《南史.卷三二.張邵傳》:「高帝素愛融, 為太尉時, 與融款接。」也作「款待」。