VN520


              

款接

Phiên âm : kuǎn jiē.

Hán Việt : khoản tiếp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 延接, .

Trái nghĩa : , .

殷勤接待。《南史.卷三二.張邵傳》:「高帝素愛融, 為太尉時, 與融款接。」也作「款待」。


Xem tất cả...