Phiên âm : kuǎnr.
Hán Việt : khoản nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.書畫上的落款題字或鐘鼎彝器上所刻的文字和花紋。2.架子、態度。《紅樓夢》第四四回:「往常倒有些體面, 今兒當著這些人, 倒拿起主子的款兒來了。」