VN520


              

款目

Phiên âm : kuǎn mù.

Hán Việt : khoản mục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.分條列舉的賬目。2.在目錄卡或其他紙片上, 著錄關於某書的各事項, 此著錄事項稱為「款目」。


Xem tất cả...